Màn Hình Máy Tính Samsung 32 inch cong 144hz chính hãng like new 95%
Thông số kỹ thuật Screen Curvature 1800R Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng 250cd/m2 Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ) Độ phân giải 1,920 x 1,080 Thời gian đáp ứng 4(GTG) Thông số kỹ thuật Chi tiết Hiển Thị Screen Size (Inch) 31.5 Kích thước màn hình (cm) 80.1
D-TECH Gaming Gear
@khohangcongnghe2021Đánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Thông số kỹ thuật Screen Curvature 1800R Tỷ lệ khung hình 16:9 Độ sáng 250cd/m2 Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ) Độ phân giải 1,920 x 1,080 Thời gian đáp ứng 4(GTG) Thông số kỹ thuật Chi tiết Hiển Thị Screen Size (Inch) 31.5 Kích thước màn hình (cm) 80.1 Screen Size (Class) 32 Flat / Curved Curved Active Display Size (HxV) (mm) 698.4mm x 392.85mm Screen Curvature 1800R Tỷ lệ khung hình 16:9 Tấm nền VA Độ sáng 250cd/m2 Peak Brightness (Typical) N/A Độ sáng (Tối thiểu) 200cd/m2 Tỷ lệ tương phản 3,000:1(Typ) Tỷ lệ Tương phản Mega DCR HDR(High Dynamic Range) N/A Độ phân giải 1,920 x 1,080 Thời gian phản hồi 4(GTG) Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V) Hỗ trợ màu sắc 16.7M Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A Color Gamut (DCI Coverage) N/A Độ bao phủ của không gian màu sRGB N/A Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A Tần số quét 144Hz Tính năng chung Samsung MagicAngle N/A Samsung MagicBright N/A Samsung MagicUpscale Yes Samsung MagicRotation Auto N/A Eco Saving Plus N/A Eco Motion Sensor N/A Eco Light Sensor N/A 0.00 W Off mode N/A Eye Saver Mode Yes Flicker Free Yes Hình-trong-Hình N/A Picture-By-Picture N/A Active Crystal Color N/A Quantum Dot Color N/A Chế độ chơi Game N/A Image Size N/A USB Super Charging N/A Daisy Chain N/A Easy Setting Box Yes Windows Certification Windows 10 FreeSync No FreeSync 2 N/A Smart Eco Saving N/A Off Timer Plus N/A Smartphone Wireless Charging N/A Game Color Mode Yes Screen Size Optimizer Yes Black Equalizer Yes Low Input Lag Mode Yes Refresh Rate Optimizor Yes Custom Key N/A Super Arena Gaming UX Yes Sound Interactive LED Lighting N/A Giao diện Hiển thị không dây No D-Sub No DVI No Dual Link DVI No Display Port 1 EA Display Port Version 1.2 Display Port Out No Display Port Out Version N/A Mini-Display Port No HDMI 2 EA HDMI Version 1.4x2 Tai nghe No Tai nghe Yes USB Ports No USB Hub Version No USB-C No USB-C Charging Power No Thunderbolt 3 N/A Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1) N/A Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2) N/A Ethernet (LAN) N/A Âm thanh Loa No USB Sound Bar (Ready) No Hoạt động Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃ Độ ẩm 10~80(non-condensing) Hiệu chuẩn Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy N/A Máy hiệu chuẩn tích hợp N/A Độ sâu số LUT(Look-up Table) N/A Cân bằng xám N/A Điều chỉnh đồng bộ N/A Chế độ màu sắc Custom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) N/A Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy N/A Thiết kế Màu sắc White Dạng chân đế Simple HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) N/A Độ nghiêng -1.5°(±1.0°)~+15.0°(±2.0°) Khớp quay N/A Xoay N/A Treo tường 75.0 x 75.0 Eco Mức độ tiết kiệm N/A Recycled Plastic N/A Nguồn điện Nguồn cấp điện AC 100~240V Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 59 W Power Consumption (Typ) N/A Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) ≤0.5 W Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) ≤0.3 W Mức tiêu
Kích thước màn hình
29 - 32 inch
Game chuyên dụng
Không
Loại bảng
VA
Loại giao diện màn hình
DP, HDMI
Loại bảo hành
Bảo hành nhà cung cấp
Thời gian màn hình phản hồi
4ms