CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

@cong-ty-dong-viet

4.7 / 5 Đánh giá
83 Theo Dõi
232 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBY , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBY , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGXLN, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGXLN, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG466NR18 - Vàng

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG466NR18 - Vàng

(2)
·

990.000

Đã bán 9

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG449NR08

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG449NR08

·
·

924.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG604NR13 – Kt 42.0 x 6.7cm, 1.73kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG604NR13 – Kt 42.0 x 6.7cm, 1.73kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

4.898.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS18 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g, sử dụng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS18 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g, sử dụng PIN.

·
·

1.298.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG595NR19 – Kích Thước 31.0 x 4.5cm, 735g, vỏ nhựa cao cấp, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG595NR19 – Kích Thước 31.0 x 4.5cm, 735g, vỏ nhựa cao cấp, dùng PIN.

(2)
·

1.584.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y00820-Q6.PPLLL, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y00820-Q6.PPLLL, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPWLB, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPWLB, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG805NR05 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.4kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG805NR05 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.4kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.688.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RJ636WD23 Kt 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RJ636WD23 Kt 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.980.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH176NR06, Kt

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH176NR06, Kt

(1)
·

6.896.000

Đã bán 1

Đồng hồ để bàn Nhật Rhythm 4RJ641WU03- KT: 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Rhythm 4RJ641WU03- KT: 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g. Dùng Pin.

·
·

3.980.000

Đã bán 5

Đồng hồ Rhythm CMH754NR06 Kt 29.2 x 34.3 x 4.45cm, 1.17kg Vỏ gỗ

Đồng hồ Rhythm CMH754NR06 Kt 29.2 x 34.3 x 4.45cm, 1.17kg Vỏ gỗ

·
·

4.690.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG702NR19 - Kt 42.0 x 4.5cm, 1.45kg Vỏ nhựa, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG702NR19 - Kt 42.0 x 4.5cm, 1.45kg Vỏ nhựa, dùng PIN.

(1)
·

1.875.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường RHYTHM - JAPAN  CMG817NR04

Đồng hồ treo tường RHYTHM - JAPAN CMG817NR04

(13)
·

968.000

Đã bán 33

Đồng hồ treo tường RHYTHM Magic Motion 4MH736WD18 -Vỏ màu vàng, Kích thước 34.5 x 41.0 x 8.7cm

Đồng hồ treo tường RHYTHM Magic Motion 4MH736WD18 -Vỏ màu vàng, Kích thước 34.5 x 41.0 x 8.7cm

·
·

4.862.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH746NR03, Kt 35.0 x 27.0 x 7.5cm, 690g, Vỏ nhựa, màu Trắng

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH746NR03, Kt 35.0 x 27.0 x 7.5cm, 690g, Vỏ nhựa, màu Trắng

(1)
·

1.892.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ592NR06- Kt 22.8 x 58.3 x 10.0cm, 1.15kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ592NR06- Kt 22.8 x 58.3 x 10.0cm, 1.15kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

6.336.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ593NR06- Kt 22.8 x 71.0 x 8.5cm, 1.29kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ593NR06- Kt 22.8 x 71.0 x 8.5cm, 1.29kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

6.336.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG734CR18 Kt 31.2 x 5.0cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG734CR18 Kt 31.2 x 5.0cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

1.080.000

Đã bán 6

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWBBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWBBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

4.788.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG569NR13

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG569NR13

(1)
·

3.625.000

Đã bán 2

Đồng hồ để bàn Rhythm CRH266UR06 – KT: 28.0 x 40.0 x 13.5cm – Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Rhythm CRH266UR06 – KT: 28.0 x 40.0 x 13.5cm – Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

9.850.000

Đồng hồ Casio Nam AQ-S810W-1A2V

Đồng hồ Casio Nam AQ-S810W-1A2V

·
·

2.098.000

Đồng hồ Rhythm CRA841NR01. KT 11.4 x 9.8 x 6.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRA841NR01. KT 11.4 x 9.8 x 6.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

792.000

Đồng hồ quả lắc Nhật Rhythm CMJ547NR06 Kt 25.8 x 61.3 x 7.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng pin.

Đồng hồ quả lắc Nhật Rhythm CMJ547NR06 Kt 25.8 x 61.3 x 7.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng pin.

(1)
·

6.314.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS  CMP543NR02 , Vỏ màu Đen

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CMP543NR02 , Vỏ màu Đen

·
·

5.874.000

Đồng hồ treo tường Rhythm Japan CMG102NR07 Kt 29.6 x 4.7cm, 720g Vỏ gỗ

Đồng hồ treo tường Rhythm Japan CMG102NR07 Kt 29.6 x 4.7cm, 720g Vỏ gỗ

·
·

2.156.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR05 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR05 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.224.000

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR02 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR02 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm. Dùng Pin.

·
·

1.308.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG138NR06 – KT 31.0 x 5.0cm. Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG138NR06 – KT 31.0 x 5.0cm. Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

2.590.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG552NR19

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG552NR19

(1)
·

1.826.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP  Wall Clocks CMJ576NR06 , Vỏ màu Nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP Wall Clocks CMJ576NR06 , Vỏ màu Nâu

·
·

5.060.000

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR04, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR04, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

·
·

4.150.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Cuckoo 4MJ413RH05 – Kt 29.4 x 43.6 x 9.7cm, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Cuckoo 4MJ413RH05 – Kt 29.4 x 43.6 x 9.7cm, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

7.898.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG459NR03 - Kt 29.8 x 29.8 x 5.0cm, 1.02kg

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG459NR03 - Kt 29.8 x 29.8 x 5.0cm, 1.02kg

·
·

1.408.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS19 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g. sử dụng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS19 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g. sử dụng PIN.

·
·

1.298.000

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH414WU06 - Kt 42.2 x 53.8 x 11.6cm, Vỏ gỗ, Dùng PIN

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH414WU06 - Kt 42.2 x 53.8 x 11.6cm, Vỏ gỗ, Dùng PIN

·
·

19.750.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CHIME CMJ502FR06 , Vỏ màu nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CHIME CMJ502FR06 , Vỏ màu nâu

(1)
·

5.250.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ546NR06, Kt 26.0 x 58.0 x 9.5cm, 2.2 kg, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ546NR06, Kt 26.0 x 58.0 x 9.5cm, 2.2 kg, Vỏ Gỗ

·
·

9.750.000

Đồng Hồ Casio G Shock GA-700MMC-1ADR

Đồng Hồ Casio G Shock GA-700MMC-1ADR

·
·

4.319.000

Đồng hồ G-Shock GA-700AR-1ADR

Đồng hồ G-Shock GA-700AR-1ADR

·
·

3.628.000

Đồng hồ Rhythm CRJ731NR06 Kt 24.0 x 34.0 x 10.0cm, 2kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRJ731NR06 Kt 24.0 x 34.0 x 10.0cm, 2kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

7.980.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ717CR06 , Kt 24.0 x 32.5 x 12.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ717CR06 , Kt 24.0 x 32.5 x 12.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

6.820.000

Đã bán 1

Đồng hồ G-SHOCK GBD-100SM-1A7DR

Đồng hồ G-SHOCK GBD-100SM-1A7DR

·
·

4.935.000

Đồng hồ G-SHOCK GMA-B800-8ADR

Đồng hồ G-SHOCK GMA-B800-8ADR

·
·

4.019.000

Đồng hồ G-SHOCK  GMA-B800-1ADR

Đồng hồ G-SHOCK GMA-B800-1ADR

·
·

4.019.000

Đồng hồ G-Shock GMA-S130PA-1ADR

Đồng hồ G-Shock GMA-S130PA-1ADR

·
·

4.536.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFH104NR02-  Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFH104NR02- Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg

·
·

2.046.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH735BR19, Kt 29.0 x 39.0 x 6.0cm, 1.12kg, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH735BR19, Kt 29.0 x 39.0 x 6.0cm, 1.12kg, Vỏ Nhựa

·
·

1.430.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG127NR06

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG127NR06

(1)
·

2.690.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH884WD06, Kt 43.0 x 53.0 x 13.0cm, 4.0kg, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH884WD06, Kt 43.0 x 53.0 x 13.0cm, 4.0kg, dùng PIN

·
·

19.750.000

Đồng hồ treo tường Japan Rhythm 8MGA26WR19 Kt 33.0 x 4.7cm. Nhiệt độ, độ ẩm.

Đồng hồ treo tường Japan Rhythm 8MGA26WR19 Kt 33.0 x 4.7cm. Nhiệt độ, độ ẩm.

·
·

2.244.000

Đã bán 3

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

5.544.000

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLR, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLR, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR03 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR03 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

(1)
·

1.492.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay CASIO BABY G BGA-185FS-2ADR , Dây Nhựa

Đồng hồ đeo tay CASIO BABY G BGA-185FS-2ADR , Dây Nhựa

·
·

4.343.000

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.BBBB , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.BBBB , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.BBLZ, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.BBLZ, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.