CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

@cong-ty-dong-viet

4.7 / 5 Đánh giá
83 Theo Dõi
232 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH886WD02 – Kt 39.0 x 41.0 x 8.6cm. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH886WD02 – Kt 39.0 x 41.0 x 8.6cm. Dùng PIN.

(1)
·

16.875.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG912NR06, Kt 34.0 x 34.0 x 4.5cm, 1.11kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG912NR06, Kt 34.0 x 34.0 x 4.5cm, 1.11kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

2.898.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH893WD13, Kt 37.3 x 37.3 x 7.9cm, 2.1kg, Vỏ nhựa, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH893WD13, Kt 37.3 x 37.3 x 7.9cm, 2.1kg, Vỏ nhựa, dùng PIN

(1)
·

5.302.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG724NR06 Kt 36.0 x 4.5cm, 1240g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG724NR06 Kt 36.0 x 4.5cm, 1240g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.475.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR18 – Kt 30.6 x 4.0cm, 630g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR18 – Kt 30.6 x 4.0cm, 630g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.296.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM 4MJ401WR05, Kt 29.0 x 45.0 x 8.1cm, 2.6kg, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM 4MJ401WR05, Kt 29.0 x 45.0 x 8.1cm, 2.6kg, Vỏ Nhựa

·
·

8.140.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG712NR06 - Kt 32.2 x 39.0 x 5.3cm, 900g Vỏ nhựa giả gỗ

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG712NR06 - Kt 32.2 x 39.0 x 5.3cm, 900g Vỏ nhựa giả gỗ

·
·

1.126.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ541UR06 Kt 27.2 x 72.0 x 10.0cm, 2.9kg Vỏ gỗ, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ541UR06 Kt 27.2 x 72.0 x 10.0cm, 2.9kg Vỏ gỗ, dùng PIN

·
·

8.250.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR02- Kt 30.6 x 4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR02- Kt 30.6 x 4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

1.296.000

Đã bán 1

Đồng hồ G-Shock GAX-100MSA-2ADR

Đồng hồ G-Shock GAX-100MSA-2ADR

·
·

5.355.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR03- Kt 30.6 x4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR03- Kt 30.6 x4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.296.000

Đã bán 1

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

5.544.000

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH430WR03 – kt 32.6 x 44.7 x 8.4cm. Dùng pin

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH430WR03 – kt 32.6 x 44.7 x 8.4cm. Dùng pin

·
·

9.568.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM 4KG634WS69

Đồng hồ treo tường RHYTHM 4KG634WS69

(5)
·

1.480.000

Đã bán 12

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ581NR06, Kt 28.5 x 54.5 x 11.0cm, 2.89kg, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ581NR06, Kt 28.5 x 54.5 x 11.0cm, 2.89kg, Vỏ Gỗ

·
·

8.850.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG911NR06, Kt 34.0 x 4.5cm, 1.1kg , Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG911NR06, Kt 34.0 x 4.5cm, 1.1kg , Vỏ Gỗ

(1)
·

2.650.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH723CR06, Kt 27.0 x 7.0cm, 860g, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH723CR06, Kt 27.0 x 7.0cm, 860g, Vỏ Gỗ

(1)
·

4.190.000

Đã bán 7

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434BR18, Kích Thước 28.0 x 4.3cm, 580g , vỏ nhựa cao cấp, dùng pin (AAx1)

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434BR18, Kích Thước 28.0 x 4.3cm, 580g , vỏ nhựa cao cấp, dùng pin (AAx1)

(1)
·

899.000

Đã bán 7

Đồng hồ treo tường Nhật bản Rhythm CFG901NR06 - Kt 41.0 x 5.5cm, 1.46kg Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật bản Rhythm CFG901NR06 - Kt 41.0 x 5.5cm, 1.46kg Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

3.668.000

Đã bán 4

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG434BR19, dùng pin,
 vỏ nhựa, màu bạc, kích thước 28.0 x 4.3cm

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG434BR19, dùng pin, vỏ nhựa, màu bạc, kích thước 28.0 x 4.3cm

·
·

899.000

Đã bán 6

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGBLB, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGBLB, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.150.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWBLZ, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWBLZ, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBY , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBY , Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGXLN, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGXLN, Máy Pin (Quartz), Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG466NR18 - Vàng (25.0 x 25.0 x 4.5 cm)

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG466NR18 - Vàng (25.0 x 25.0 x 4.5 cm)

(2)
·

990.000

Đã bán 9

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG449NR08 (Kích thước 28.0 x 5.0cm)

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG449NR08 (Kích thước 28.0 x 5.0cm)

·
·

924.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG604NR13 – Kt 42.0 x 6.7cm, 1.73kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG604NR13 – Kt 42.0 x 6.7cm, 1.73kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

4.898.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS18 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g, sử dụng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS18 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g, sử dụng PIN.

·
·

1.298.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG595NR19 – Kích Thước 31.0 x 4.5cm, 735g, vỏ nhựa cao cấp, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG595NR19 – Kích Thước 31.0 x 4.5cm, 735g, vỏ nhựa cao cấp, dùng PIN.

(2)
·

1.584.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y00820-Q6.PPLLL, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y00820-Q6.PPLLL, Máy Pin (Quartz), Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPWLB, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPWLB, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG805NR05 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.4kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG805NR05 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.4kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.688.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RJ636WD23 Kt 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RJ636WD23 Kt 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.980.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH176NR06, Kt

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH176NR06, Kt

(1)
·

6.896.000

Đã bán 1

Đồng hồ để bàn Nhật Rhythm 4RJ641WU03- KT: 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Rhythm 4RJ641WU03- KT: 20.0 x 24.5 x 10.0cm, 900g. Dùng Pin.

·
·

3.980.000

Đã bán 5

Đồng hồ Rhythm CMH754NR06 Kt 29.2 x 34.3 x 4.45cm, 1.17kg Vỏ gỗ

Đồng hồ Rhythm CMH754NR06 Kt 29.2 x 34.3 x 4.45cm, 1.17kg Vỏ gỗ

·
·

4.690.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG702NR19 - Kt 42.0 x 4.5cm, 1.45kg Vỏ nhựa, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG702NR19 - Kt 42.0 x 4.5cm, 1.45kg Vỏ nhựa, dùng PIN.

(1)
·

1.875.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường RHYTHM - JAPAN  CMG817NR04 (Kích thước 32.0 x 4.8cm)

Đồng hồ treo tường RHYTHM - JAPAN CMG817NR04 (Kích thước 32.0 x 4.8cm)

(13)
·

968.000

Đã bán 33

Đồng hồ treo tường RHYTHM Magic Motion 4MH736WD18 -Vỏ màu vàng, Kích thước 34.5 x 41.0 x 8.7cm

Đồng hồ treo tường RHYTHM Magic Motion 4MH736WD18 -Vỏ màu vàng, Kích thước 34.5 x 41.0 x 8.7cm

·
·

4.862.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH746NR03, Kt 35.0 x 27.0 x 7.5cm, 690g, Vỏ nhựa, màu Trắng

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH746NR03, Kt 35.0 x 27.0 x 7.5cm, 690g, Vỏ nhựa, màu Trắng

(1)
·

1.892.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ592NR06- Kt 22.8 x 58.3 x 10.0cm, 1.15kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ592NR06- Kt 22.8 x 58.3 x 10.0cm, 1.15kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

6.336.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ593NR06- Kt 22.8 x 71.0 x 8.5cm, 1.29kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Rhythm CMJ593NR06- Kt 22.8 x 71.0 x 8.5cm, 1.29kg. Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

6.336.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG734CR18 Kt 31.2 x 5.0cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG734CR18 Kt 31.2 x 5.0cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

1.080.000

Đã bán 6

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWBBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWBBW, Máy Cơ (Automatic), Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

4.788.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG569NR13 (Kích thước 40.8 x 4.5cm)

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG569NR13 (Kích thước 40.8 x 4.5cm)

(1)
·

3.625.000

Đã bán 2

Đồng hồ để bàn Rhythm CRH266UR06 – KT: 28.0 x 40.0 x 13.5cm – Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Rhythm CRH266UR06 – KT: 28.0 x 40.0 x 13.5cm – Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

9.850.000

Đồng hồ Casio Nam AQ-S810W-1A2V

Đồng hồ Casio Nam AQ-S810W-1A2V

·
·

2.098.000

Đồng hồ Rhythm CRA841NR01. KT 11.4 x 9.8 x 6.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRA841NR01. KT 11.4 x 9.8 x 6.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

792.000

Đồng hồ quả lắc Nhật Rhythm CMJ547NR06 Kt 25.8 x 61.3 x 7.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng pin.

Đồng hồ quả lắc Nhật Rhythm CMJ547NR06 Kt 25.8 x 61.3 x 7.5cm, 1.7kg Vỏ gỗ. Dùng pin.

(1)
·

6.314.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS  CMP543NR02 ( Kích thước 56.0 x 4.5cm), Vỏ màu Đen

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CMP543NR02 ( Kích thước 56.0 x 4.5cm), Vỏ màu Đen

·
·

5.874.000

Đồng hồ treo tường Rhythm Japan CMG102NR07 Kt 29.6 x 4.7cm, 720g Vỏ gỗ

Đồng hồ treo tường Rhythm Japan CMG102NR07 Kt 29.6 x 4.7cm, 720g Vỏ gỗ

·
·

2.156.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR05 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR05 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.224.000

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR02 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR02 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm. Dùng Pin.

·
·

1.308.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG138NR06 – KT 31.0 x 5.0cm. Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG138NR06 – KT 31.0 x 5.0cm. Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

2.590.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG552NR19 (Kích thước 30.9 x 5.4cm)

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG552NR19 (Kích thước 30.9 x 5.4cm)

(1)
·

1.826.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP (Sound In Place) Wall Clocks CMJ576NR06 (Kích thước 29.1 x 51.9 x 10.0cm), Vỏ màu Nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP (Sound In Place) Wall Clocks CMJ576NR06 (Kích thước 29.1 x 51.9 x 10.0cm), Vỏ màu Nâu

·
·

5.060.000

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR04, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR04, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

·
·

4.150.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Cuckoo 4MJ413RH05 – Kt 29.4 x 43.6 x 9.7cm, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Cuckoo 4MJ413RH05 – Kt 29.4 x 43.6 x 9.7cm, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

7.898.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG459NR03 - Kt 29.8 x 29.8 x 5.0cm, 1.02kg

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG459NR03 - Kt 29.8 x 29.8 x 5.0cm, 1.02kg

·
·

1.408.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS19 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g. sử dụng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm 4MP726WS19 - Kt 23.0 x 29.8 x 6.1cm, 700g. sử dụng PIN.

·
·

1.298.000

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.