CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

@cong-ty-dong-viet

4.7 / 5 Đánh giá
83 Theo Dõi
232 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRE820NR02

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRE820NR02

(1)
·

302.000

Đã bán 9

Đồng hồ Rhythm CMG595NR66 – KT 31.0 x 4.5cm/735g, vỏ nhựa, dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG595NR66 – KT 31.0 x 4.5cm/735g, vỏ nhựa, dùng Pin.

(1)
·

1.584.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản  Rhythm CMG103NR06 - Kt 29.8 x 4.8cm, 1.05kg. Vỏ gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG103NR06 - Kt 29.8 x 4.8cm, 1.05kg. Vỏ gỗ

·
·

2.750.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG899NR06 – KT 37.0 x 29.0 x 4.0cm. 1.13kg. Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG899NR06 – KT 37.0 x 29.0 x 4.0cm. 1.13kg. Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

2.698.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN  CMG544NR12

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG544NR12

·
·

1.034.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG270NR07

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG270NR07

·
·

1.950.000

Đồng hồ treo tường hiệu  RHYTHM - JAPAN CMG839DR18

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG839DR18

·
·

990.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG778NR07 Kt 30.2 x 4.4cm, 875g. Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG778NR07 Kt 30.2 x 4.4cm, 875g. Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

2.568.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH869WD06, Kt 43.0 x 53.0 x 13.0cm, 4kg, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH869WD06, Kt 43.0 x 53.0 x 13.0cm, 4kg, dùng PIN

·
·

18.950.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH780WD06 – Kt 41.5 x 52.4 x 11.6cm. 4.35kg, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH780WD06 – Kt 41.5 x 52.4 x 11.6cm. 4.35kg, Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

20.980.000

Đã bán 1

Đồng hồ điện tử Nhật Bản Rhythm LCT098NR03 - Kt 10.3 x 6.3 x 1.6 cm, 70g

Đồng hồ điện tử Nhật Bản Rhythm LCT098NR03 - Kt 10.3 x 6.3 x 1.6 cm, 70g

·
·

895.000

Đã bán 6

Đồng hồ Rhythm 4KG652 WR03 Kt 17.8 x 4.9cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 4KG652 WR03 Kt 17.8 x 4.9cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

960.000

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG817NR03

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG817NR03

(22)
·

968.000

Đã bán 77

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG852NR19 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.45kg Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG852NR19 Kt 42.0 x 4.0cm, 1.45kg Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

1.688.000

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRE823NR18

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRE823NR18

(12)
·

324.000

Đã bán 33

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLH, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWLH, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01855-Q3.GGWLL, Máy Pin , Kính sappire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01855-Q3.GGWLL, Máy Pin , Kính sappire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG471NR66

Đồng Hồ Treo Tường Rhythm CMG471NR66

(1)
·

814.000

Đã bán 8

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH211NR06 - Kt 26.7 x 20.5 x 10.0cm, 1.5kg Vỏ gỗ.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRH211NR06 - Kt 26.7 x 20.5 x 10.0cm, 1.5kg Vỏ gỗ.

·
·

4.598.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG117NR06 Kt 30.2 x 4.7cm, 840g Vỏ gỗ, Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG117NR06 Kt 30.2 x 4.7cm, 840g Vỏ gỗ, Dùng Pin

·
·

2.780.000

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH886WU23- 39.0 x 41.0 x 8.6cm, Dùng PIN.

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH886WU23- 39.0 x 41.0 x 8.6cm, Dùng PIN.

·
·

16.875.000

Đã bán 1

Đồng hồ Rhythm CMH722CR06 Kt 32.0 x 7.0cm, 1.15kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMH722CR06 Kt 32.0 x 7.0cm, 1.15kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

4.468.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMP540NR06, Kt 20.3 x 59.0 x 7.1cm, 775g Vỏ gỗ, Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMP540NR06, Kt 20.3 x 59.0 x 7.1cm, 775g Vỏ gỗ, Dùng Pin

·
·

4.550.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGWBG, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGWBG, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ Rhythm CRA629NR01 – KT: 9.3 x 9.2 x 5.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRA629NR01 – KT: 9.3 x 9.2 x 5.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

744.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR02 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG722NR02 – Kt 26.5 x 4.2cm, 760g Vỏ nhựa, Dùng PIN

·
·

1.492.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWLH, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWWLH, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG582NR19 – Kích Thước 39.0 x 4.4cm, 1.18kg. Vỏ Nhựa cao cấp, Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG582NR19 – Kích Thước 39.0 x 4.4cm, 1.18kg. Vỏ Nhựa cao cấp, Dùng PIN.

(2)
·

1.375.000

Đã bán 6

Đồng hồ Rhythm CMG928NR06 Kt 28.0 x 4.5cm, 1.125kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG928NR06 Kt 28.0 x 4.5cm, 1.125kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

1.936.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG483NR02, Kt 26.0 x 5.0cm, 740g, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG483NR02, Kt 26.0 x 5.0cm, 740g, Vỏ Nhựa

·
·

1.078.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWLBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.WWLBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

4.788.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWLLL, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWLLL, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ để bàn hiệu RHYTHM - JAPAN CRH226NR06

Đồng hồ để bàn hiệu RHYTHM - JAPAN CRH226NR06

·
·

10.890.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm 4SG731WS18 Kt 22.5 x 29.0 x 15.5cm,  1.2kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 4SG731WS18 Kt 22.5 x 29.0 x 15.5cm, 1.2kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

4.664.000

Đồng hồ Rhythm CRH114FR06 Kt 22.1 x 25.1 x 9.5cm, 1.35kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRH114FR06 Kt 22.1 x 25.1 x 9.5cm, 1.35kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

5.590.000

Đồng hồ Rhythm CRA848NR01. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ Rhythm CRA848NR01. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

720.000

Đã bán 1

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBLB, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBLB, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG597NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG597NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

990.000

Đồng hồ Rhythm CMJ579NR06 Kt 53.4 x 8.2cm, 3.33kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMJ579NR06 Kt 53.4 x 8.2cm, 3.33kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

7.450.000

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR01, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

Đồng hồ Cuckoo Rhythm 4RH797SR01, kích thước 18.5×14.6×10.7 cm/480g. Dùng Pin

·
·

4.150.000

Đồng hồ G-Shock DW-5610DN-9

Đồng hồ G-Shock DW-5610DN-9

·
·

3.356.000

Đồng Hồ Rhythm CGE601NR19

Đồng Hồ Rhythm CGE601NR19

·
·

352.000

Đồng hồ Rhythm CRP611WR19 Kt 18.2 x 28.4 x 11.1cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRP611WR19 Kt 18.2 x 28.4 x 11.1cm, 710g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.288.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434NR03, Kích thước 28.0 x 4.3cm, 580g ,Vỏ nhựa cao cấp, dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434NR03, Kích thước 28.0 x 4.3cm, 580g ,Vỏ nhựa cao cấp, dùng Pin

(3)
·

790.000

Đã bán 8

Đồng hồ nữ hiệu Jonas & Verus R32.10.WBBW, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ nữ hiệu Jonas & Verus R32.10.WBBW, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CFH104NR18, Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CFH104NR18, Kt 28.0 x 31.5 x 6.8cm, 1.44kg, Vỏ Nhựa

(1)
·

2.046.000

Đã bán 2

Đồng hồ Rhythm LCT089NR03 – KT: 10.5 x 5.5 x 3.0 cm – vỏ nhựa. Dùng Điện.

Đồng hồ Rhythm LCT089NR03 – KT: 10.5 x 5.5 x 3.0 cm – vỏ nhựa. Dùng Điện.

·
·

1.236.000

Đồng hồ tgreo tường Nhật Bản Rhythm CMG944NR06 Kt 29.0 x 29.0 x 4.0cm, 725g Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ tgreo tường Nhật Bản Rhythm CMG944NR06 Kt 29.0 x 29.0 x 4.0cm, 725g Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

1.850.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG598NR04- Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.224.000

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRP609WR19 - Bạc

Đồng Hồ Để Bàn Rhythm CRP609WR19 - Bạc

·
·

1.892.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm CMG589NR03 – KT 32.0 x 4.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG589NR03 – KT 32.0 x 4.8cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.140.000

Đã bán 1

Đồng hồ báo thức Nhật Bản Rhythm CGE601NR08 - Kt 8.1 x 7.2 x 2.3cm, 45g

Đồng hồ báo thức Nhật Bản Rhythm CGE601NR08 - Kt 8.1 x 7.2 x 2.3cm, 45g

(1)
·

352.000

Đã bán 3

Đồng hồ Rhythm CRA827NR03 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin

Đồng hồ Rhythm CRA827NR03 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin

·
·

732.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWWLZ, Máy Cơ , Kính mo tráng saphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWWLZ, Máy Cơ , Kính mo tráng saphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG298nr06 – Kích thước 47.5 x 60.5 x 4.5cm. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG298nr06 – Kích thước 47.5 x 60.5 x 4.5cm. Dùng PIN.

·
·

4.954.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG536NR05, Kt 25.0 x 6.3cm, 640g, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG536NR05, Kt 25.0 x 6.3cm, 640g, Vỏ Nhựa

·
·

1.430.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP  Wall Clocks CMJ583NR06 , Vỏ màu Nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM SIP Wall Clocks CMJ583NR06 , Vỏ màu Nâu

·
·

9.850.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RP796WS18 Kt 14.0 x 22.8 x 8.3cm, 390g Vỏ nhựa.Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4RP796WS18 Kt 14.0 x 22.8 x 8.3cm, 390g Vỏ nhựa.Dùng Pin.

·
·

2.190.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 8RA646SR01 – KT: 18.5 x 12.1 x 10.6cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 8RA646SR01 – KT: 18.5 x 12.1 x 10.6cm. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.998.000

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH879WU06 – Kt 41.8 × 50.6 × 14 cm, 4.10kg, Vỏ gỗ sơn mài, sử dụng PIN.

Đồng hồ Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH879WU06 – Kt 41.8 × 50.6 × 14 cm, 4.10kg, Vỏ gỗ sơn mài, sử dụng PIN.

·
·

19.500.000

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.