CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

CÔNG TY ĐỒNG VIỆT

@cong-ty-dong-viet

4.7 / 5 Đánh giá
83 Theo Dõi
232 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG724WS06 Kt 19.6 x 24.0 x 10.6cm, 870g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG724WS06 Kt 19.6 x 24.0 x 10.6cm, 870g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.480.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG553NR18, Kt 30.3 x 4.2cm, 720g, Vỏ Nhựa, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG553NR18, Kt 30.3 x 4.2cm, 720g, Vỏ Nhựa, dùng PIN

(2)
·

1.342.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS R40.10.BWLB, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS R40.10.BWLB, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.150.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBL , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBL , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG725WR18 Kt 26.2 x 31.3 x 13.9cm, 1.7kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG725WR18 Kt 26.2 x 31.3 x 13.9cm, 1.7kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

3.982.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBN , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBN , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBBLL, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBBLL, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBXBB, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.BBXBB, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây Lưới thép không gỉ 316L

·
·

3.150.000

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.WLLH, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ Nam hiệu Jonas & Verus R40.10.WLLH, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG696WT23 Kt 21.3 x 27.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG696WT23 Kt 21.3 x 27.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa

·
·

3.990.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ752NR06 Kt 25.0 x 36.3 x 11.5cm, 2.28kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ752NR06 Kt 25.0 x 36.3 x 11.5cm, 2.28kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

6.490.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPLLL, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01563-A0.PPLLL, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ Rhythm CMG597NR01 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG597NR01 – Kt 25.2 x 25.2 x 4.3cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

990.000

Đồng hồ Rhythm CMG466NR19 Kt 25.0 x 25.0 x 4.5cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG466NR19 Kt 25.0 x 25.0 x 4.5cm, 500g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

990.000

Đã bán 3

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPWLB, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPWLB, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ Rhythm CMG433NR06 Kt 32.8 x 35.0 x 4.5cm, 1.5kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG433NR06 Kt 32.8 x 35.0 x 4.5cm, 1.5kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

(1)
·

2.499.000

Đã bán 2

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWDWR, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

Đồng hồ đeo tay Nữ hiệu JONAS & VERUS X01856-Q3.PPWDWR, Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây Da Italy

·
·

2.772.000

Đồng hồ đeo tay Nam  hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBO , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS D41.10.BBLBO , Máy Pin , Kính sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

3.402.000

Đồng hồ treo tường Rhythm COMFORT SWING PENDULUM CMJ462CR06  Vỏ màu nâu

Đồng hồ treo tường Rhythm COMFORT SWING PENDULUM CMJ462CR06 Vỏ màu nâu

·
·

12.408.000

Đã bán 1

Đồng hồ Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH856WD23 , Kt 37.5 x 45.5 x 8.5cm, 2.51kg, dùng PIN

Đồng hồ Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH856WD23 , Kt 37.5 x 45.5 x 8.5cm, 2.51kg, dùng PIN

·
·

11.176.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản - Rhythm CMG938NR06 Kt 30.0 x 4.0cm, 795g Vỏ gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản - Rhythm CMG938NR06 Kt 30.0 x 4.0cm, 795g Vỏ gỗ

·
·

2.698.000

Đã bán 1

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR08 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm- Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 8RA647SR08 – Kích thước 8.4×15.9×8.0cm- Dùng Pin.

·
·

1.308.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPBLB, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01562-A0.PPBLB, Máy Cơ , Kính Sapphire chống trầy xước, Dây da Italy

·
·

4.788.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG888WR18 Kt 10.8 x 17.5 x 10.8cm, 380g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG888WR18 Kt 10.8 x 17.5 x 10.8cm, 380g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.500.000

Đồng hồ Rhythm CMG982NR06 Kt 56.0 x 5.4cm, 2.65kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CMG982NR06 Kt 56.0 x 5.4cm, 2.65kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

4.598.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG738WR18-  Kt 32.4 x 22.7 x 12.5cm, 1.65kg

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm 4SG738WR18- Kt 32.4 x 22.7 x 12.5cm, 1.65kg

(1)
·

4.092.000

Đã bán 4

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG976NR06, Kt 39.6 x 5.6cm, 1.35kg, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG976NR06, Kt 39.6 x 5.6cm, 1.35kg, Vỏ Gỗ

·
·

2.598.000

Đồng hồ Rhythm 4RH737WD18 Kt 21.4 x 24.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm 4RH737WD18 Kt 21.4 x 24.1 x 12.2cm, 1.3kg Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

2.469.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ380CR06 - Kt 33.0 x 59.5 x 10.0cm, 3kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ380CR06 - Kt 33.0 x 59.5 x 10.0cm, 3kg Vỏ gỗ. Dùng PIN.

·
·

9.980.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG975NR06 Kt 24.0 x 4.6cm, 600g Vỏ gỗ. Dùng Pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG975NR06 Kt 24.0 x 4.6cm, 600g Vỏ gỗ. Dùng Pin

·
·

2.298.000

Đồng hồ Rhythm 4SG764WR18 Kt 20.0 x 18.0 x 20.0cm, 770g Vỏ nhựa. Dùng PIN.

Đồng hồ Rhythm 4SG764WR18 Kt 20.0 x 18.0 x 20.0cm, 770g Vỏ nhựa. Dùng PIN.

·
·

2.508.000

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG515NR04

Đồng hồ treo tường hiệu RHYTHM - JAPAN CMG515NR04

·
·

2.090.000

Đồng hồ Rhythm CRA827NR66 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ Rhythm CRA827NR66 Kt 10.8 x 9.5 x 6.5cm, 250g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

732.000

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ756NR06 - Kt 21.2 x 34.3 x 10.8cm, 1.56kg Vỏ gỗ dùng PIN.

Đồng hồ để bàn Nhật Bản Rhythm CRJ756NR06 - Kt 21.2 x 34.3 x 10.8cm, 1.56kg Vỏ gỗ dùng PIN.

·
·

6.468.000

Đồng hồ Rhythm CRA848NR03. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin  720.000 VND

Đồng hồ Rhythm CRA848NR03. KT 10.6 x 10.8 x 6.4cm / 200 g. Vỏ nhựa. Dùng Pin 720.000 VND

·
·

720.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG757NR06, Kt  55.0 x 68.5 x 10.0cm, 5.3kg Vỏ nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG757NR06, Kt 55.0 x 68.5 x 10.0cm, 5.3kg Vỏ nhựa

·
·

4.070.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG991NR06, dùng pin , KT 32.5 x 4.5cm, trọng lượng 980g, vỏ gỗ, màu nâu

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG991NR06, dùng pin , KT 32.5 x 4.5cm, trọng lượng 980g, vỏ gỗ, màu nâu

·
·

2.675.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CMP549NR03- Vỏ màu Trắng , Vỏ màu nâu

Đồng hồ treo tường RHYTHM WOODEN WALL CLOCKS CMP549NR03- Vỏ màu Trắng , Vỏ màu nâu

·
·

3.190.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH886WD02 – Kt 39.0 x 41.0 x 8.6cm. Dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm Magic Motion 4MH886WD02 – Kt 39.0 x 41.0 x 8.6cm. Dùng PIN.

(1)
·

16.875.000

Đã bán 3

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG912NR06, Kt 34.0 x 34.0 x 4.5cm, 1.11kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG912NR06, Kt 34.0 x 34.0 x 4.5cm, 1.11kg Vỏ gỗ. Dùng Pin.

·
·

2.898.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH893WD13, Kt 37.3 x 37.3 x 7.9cm, 2.1kg, Vỏ nhựa, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM Magic Motion 4MH893WD13, Kt 37.3 x 37.3 x 7.9cm, 2.1kg, Vỏ nhựa, dùng PIN

(1)
·

5.302.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG724NR06 Kt 36.0 x 4.5cm, 1240g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CFG724NR06 Kt 36.0 x 4.5cm, 1240g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

2.475.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR18 – Kt 30.6 x 4.0cm, 630g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR18 – Kt 30.6 x 4.0cm, 630g. Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.296.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM 4MJ401WR05, Kt 29.0 x 45.0 x 8.1cm, 2.6kg, Vỏ Nhựa

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM 4MJ401WR05, Kt 29.0 x 45.0 x 8.1cm, 2.6kg, Vỏ Nhựa

·
·

8.140.000

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG712NR06 - Kt 32.2 x 39.0 x 5.3cm, 900g Vỏ nhựa giả gỗ

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG712NR06 - Kt 32.2 x 39.0 x 5.3cm, 900g Vỏ nhựa giả gỗ

·
·

1.126.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ541UR06 Kt 27.2 x 72.0 x 10.0cm, 2.9kg Vỏ gỗ, dùng PIN

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMJ541UR06 Kt 27.2 x 72.0 x 10.0cm, 2.9kg Vỏ gỗ, dùng PIN

·
·

8.250.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR02- Kt 30.6 x 4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR02- Kt 30.6 x 4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

(1)
·

1.296.000

Đã bán 1

Đồng hồ G-Shock GAX-100MSA-2ADR

Đồng hồ G-Shock GAX-100MSA-2ADR

·
·

5.355.000

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR03- Kt 30.6 x4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG599NR03- Kt 30.6 x4.0cm, 630g Vỏ nhựa. Dùng Pin.

·
·

1.296.000

Đã bán 1

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây lưới thép không gỉ 316L

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01544-A0.WWBBW, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire, Dây lưới thép không gỉ 316L

·
·

5.544.000

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH430WR03 – kt 32.6 x 44.7 x 8.4cm. Dùng pin

Đồng hồ Rhythm Magic Motion 4MH430WR03 – kt 32.6 x 44.7 x 8.4cm. Dùng pin

·
·

9.568.000

Đồng hồ treo tường RHYTHM 4KG634WS69

Đồng hồ treo tường RHYTHM 4KG634WS69

(5)
·

1.480.000

Đã bán 12

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ581NR06, Kt 28.5 x 54.5 x 11.0cm, 2.89kg, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMJ581NR06, Kt 28.5 x 54.5 x 11.0cm, 2.89kg, Vỏ Gỗ

·
·

8.850.000

Đã bán 2

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG911NR06, Kt 34.0 x 4.5cm, 1.1kg , Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMG911NR06, Kt 34.0 x 4.5cm, 1.1kg , Vỏ Gỗ

(1)
·

2.650.000

Đã bán 1

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH723CR06, Kt 27.0 x 7.0cm, 860g, Vỏ Gỗ

Đồng hồ treo tường Nhật Bản RHYTHM CMH723CR06, Kt 27.0 x 7.0cm, 860g, Vỏ Gỗ

(1)
·

4.190.000

Đã bán 7

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434BR18, Kích Thước 28.0 x 4.3cm, 580g , vỏ nhựa cao cấp, dùng pin

Đồng hồ treo tường Nhật Bản Rhythm CMG434BR18, Kích Thước 28.0 x 4.3cm, 580g , vỏ nhựa cao cấp, dùng pin

(1)
·

899.000

Đã bán 7

Đồng hồ treo tường Nhật bản Rhythm CFG901NR06 - Kt 41.0 x 5.5cm, 1.46kg Vỏ gỗ, dùng PIN.

Đồng hồ treo tường Nhật bản Rhythm CFG901NR06 - Kt 41.0 x 5.5cm, 1.46kg Vỏ gỗ, dùng PIN.

·
·

3.668.000

Đã bán 4

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG434BR19, dùng pin,
 vỏ nhựa, màu bạc, kích thước 28.0 x 4.3cm

Đồng hồ treo tường Rhythm CMG434BR19, dùng pin, vỏ nhựa, màu bạc, kích thước 28.0 x 4.3cm

·
·

899.000

Đã bán 6

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWBLZ, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01545-A0.WWBLZ, Máy Cơ , Kính mo tráng sapphire hạn chế trầy xước, Dây da Italy

·
·

5.166.000

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGBLB, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

Đồng hồ đeo tay Nam hiệu JONAS & VERUS Y01646-Q3.GGBLB, Máy Pin , Kính Sapphire, Dây da Italy

·
·

3.150.000

*Sản phẩm được thu thập tự động để tiếp thị. Chúng tôi không bán hàng.